Characters remaining: 500/500
Translation

eastern dasyure

Academic
Friendly

Giải thích về từ "eastern dasyure"

Từ "eastern dasyure" (tiếng Việt: chồn túi miền đông) một danh từ trong lĩnh vực động vật học. Đây một loại động vật túi thuộc họ Dasyuridae, thường được tìm thấykhu vực phía đông Australia. Chồn túi miền đông kích thước nhỏ, lông mềm thường màu nâu hoặc xám. Loại động vật này chủ yếu hoạt động vào ban đêm ăn thịt, bao gồm côn trùng động vật nhỏ.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Dasyurus viverrinus" tên khoa học của chồn túi miền đông. - Từ "dasyurids" có thể được dùng để chỉ nhóm động vật này nói chung, bao gồm nhiều loài chồn túi khác.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Marsupial" (thú túi): Đây danh từ chỉ một nhóm động vật chồn túi miền đông thuộc về. - "Dasyuridae" (họ Dasyuridae): Tên gọi của họ chồn túi miền đông một phần.

Idioms phrasal verbs: - Không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "eastern dasyure", nhưng bạn có thể sử dụng các từ liên quan đến động vật để tạo thành các cụm từ thú vị như: - "Curiosity killed the cat" (tò mò có thể dẫn đến rắc rối) khi nói về hành vi tự nhiên của động vật.

Noun
  1. (động vật học) chồn túi miền đông

Comments and discussion on the word "eastern dasyure"